STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
A
|
Tổng số học sinh
|
787
|
136
|
144
|
169
|
148
|
190
|
I
|
Số học sinh xếp loại năng lực
|
787
|
136
|
144
|
169
|
148
|
190
|
I.1
|
Tự phục vụ - Tự quản( Tự chủ và tự học)
|
787
|
136
|
144
|
169
|
148
|
190
|
1
|
Tốt
|
651 = 82.7
|
110
|
112
|
133
|
132
|
164
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
132 = 16.8
|
24
|
30
|
35
|
17
|
26
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4 = 0.5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
I.2
|
Hợp tác(GT và HT)
|
787
|
136
|
144
|
169
|
148
|
190
|
1
|
Tốt
|
634 = 80.6
|
110
|
104
|
142
|
135
|
143
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
149 = 18.9
|
24
|
38
|
26
|
14
|
47
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4=0.5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
I.3
|
Tự học và giải quyết vấn đề( Giải quyết vấn đề và sáng tạo
|
787
|
136
|
144
|
169
|
148
|
190
|
1
|
Tốt
|
557 = 70.8
|
100
|
95
|
118
|
112
|
132
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
226 = 28.7
|
34
|
47
|
50
|
37
|
58
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4 = 0.5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
I.4
|
Ngôn Ngữ(k1,2,3)
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
|
366 = 81.7
|
110
|
113
|
143
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
78 = 17.4
|
24
|
29
|
25
|
|
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4 = 0.9
|
2
|
2
|
|
|
|
I.5
|
Tính toán(k 1,2,3)
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
|
345 = 77
|
107
|
116
|
122
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
98 = 21.9
|
26
|
26
|
46
|
|
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5 = 1.1
|
3
|
2
|
|
|
|
I.6
|
Khoa học(k1,2,3)
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
|
364 = 81.3
|
107
|
119
|
138
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
79 = 17.6
|
26
|
23
|
30
|
|
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5 = 1.1
|
3
|
2
|
|
|
|
I.7
|
Thẩm mĩ(k1,2)
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
|
365 = 81.5
|
111
|
117
|
137
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
79 =17.6
|
23
|
25
|
31
|
|
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4 = 0.9
|
2
|
2
|
|
|
|
I.8
|
Thể chất(k1,2,3)
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
|
380 = 84.8
|
119
|
127
|
134
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
65=14.5
|
16
|
15
|
34
|
|
|
3
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3 = 0.7
|
1
|
2
|
|
|
|
19
|
Công nghệ(k 3)
|
169
|
136
|
144
|
169
|
|
|
|
Tốt
|
148 = 88.1
|
|
|
148 =88.1
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21 = 11.9
|
|
|
21=11.9
|
|
|
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Tin học(k 3)
|
169
|
|
|
169
|
|
|
|
Tốt
|
146 = 86.8
|
|
|
146=86.8
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22 =18.1
|
|
|
22 =18.1
|
|
|
|
CCG
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh xếp loại phẩm chất
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
II.1
|
Yêu nước
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
434 = 96.9
|
129
|
138
|
167
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13 = 2.9
|
6
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1 = 0.2
|
0
|
|
|
|
|
II.2
|
Nhân ái
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
429 = 95.8
|
123
|
138
|
168
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18 = 4
|
12
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1 = 0.2
|
1
|
|
|
|
|
II.3
|
Chăm chỉ
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
338=75.4
|
104
|
107
|
127
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
106=23.7
|
30
|
35
|
41
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4=0.9
|
2
|
2
|
|
|
|
II.4
|
Trung thực
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
407=90.8
|
120
|
133
|
154
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
40=8.9
|
15
|
11
|
14
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1=0.3
|
1
|
|
|
|
|
II.5
|
Trách nhiệm
|
449
|
136
|
144
|
169
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
353=78.9
|
107
|
112
|
134
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
61=20.3
|
27
|
30
|
34
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4=0.8
|
2
|
2
|
|
|
|
II.6
|
Chăm học, chăm làm
|
339
|
|
|
|
149
|
190
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
258=76.1
|
|
|
|
128
|
130
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
81=23.9
|
|
|
|
21
|
60
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
II.7
|
Tự tin, trách nhiệm
|
339
|
|
|
|
149
|
190
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
271 =79.9
|
|
|
|
128
|
143
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
68 =20.1
|
|
|
|
21
|
47
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
II.8
|
Trung thực, kỷ luật
|
339
|
|
|
|
149
|
190
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
308= 90.9
|
|
|
|
135
|
173
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31=9.1
|
|
|
|
14
|
17
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
II.9
|
Đoàn kết, yêu thương
|
339
|
|
|
|
149
|
190
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
331=97.6
|
|
|
|
144
|
187
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8=2.4
|
|
|
|
5
|
3
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|